• Tổng số nét:13 nét
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (人)

  • Pinyin: Gà , Jiá , Jiè , Xiè
  • Âm hán việt: Giới
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨介
  • Thương hiệt:BBOLL (月月人中中)
  • Bảng mã:U+9AB1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骱

  • Cách viết khác

    𩨢 𩨦 𩨧 𩨪 𩨶

Ý nghĩa của từ 骱 theo âm hán việt

骱 là gì? (Giới). Bộ . Tổng 13 nét but (フフ). Ý nghĩa là: khớp xương, Khớp xương. Từ ghép với : Trật (lòi) khớp xương., “thoát giới” trật khớp xương. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • khớp xương

Từ điển Thiều Chửu

  • Khớp xương. Ngã gãy xương, lòi khớp xương ra gọi là thoát giới .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Khớp xương

- Trật (lòi) khớp xương.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Khớp xương

- “thoát giới” trật khớp xương.

Từ ghép với 骱