部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khư】
Đọc nhanh: 袪 (khư). Ý nghĩa là: cổ tay áo, loại bỏ; loại trừ.
袪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cổ tay áo
袖口
✪ 2. loại bỏ; loại trừ
祛除
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袪
袪›
Tập viết