volume volume

Từ hán việt: 【khư】

Đọc nhanh: (khư). Ý nghĩa là: cổ tay áo, loại bỏ; loại trừ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cổ tay áo

袖口

✪ 2. loại bỏ; loại trừ

祛除

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khư
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LGI (中土戈)
    • Bảng mã:U+88AA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp