Đọc nhanh: 胚层 (phôi tằng). Ý nghĩa là: tầng phôi; lớp phôi; phôi bì.
胚层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng phôi; lớp phôi; phôi bì
人或高等动物的胚胎,由于细胞的迅速分裂,胚胎体内的细胞不断增加,于是分裂为三层,即外胚层、中胚层和内胚层,总称胚层也叫胚叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚层
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
胚›