zhūn
volume volume

Từ hán việt: 【thuần.chuân.truân.đồn】

Đọc nhanh: (thuần.chuân.truân.đồn). Ý nghĩa là: thành khẩn; thành thật; thật thà, mề; bao tử. Ví dụ : - (诚恳的样子)。 rất thành khẩn; rất thật thà. - 鸡肫 mề gà. - 鸭肫 mề vịt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thành khẩn; thành thật; thật thà

诚恳

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhūn zhūn ( 诚恳 chéngkěn de 样子 yàngzi )

    - rất thành khẩn; rất thật thà

✪ 2. mề; bao tử

鸟类的胃

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhūn

    - mề gà

  • volume volume

    - 鸭肫 yāzhūn

    - mề vịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhūn

    - mề gà

  • volume volume

    - zhūn zhūn ( 诚恳 chéngkěn de 样子 yàngzi )

    - rất thành khẩn; rất thật thà

  • volume volume

    - 鸭肫 yāzhūn

    - mề vịt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Chún , Tún , Zhūn , Zhuō
    • Âm hán việt: Chuân , Thuần , Truân , Đồn
    • Nét bút:ノフ一一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPU (月心山)
    • Bảng mã:U+80AB
    • Tần suất sử dụng:Thấp