Đọc nhanh: 肫 (thuần.chuân.truân.đồn). Ý nghĩa là: thành khẩn; thành thật; thật thà, mề; bao tử. Ví dụ : - 肫 肫(诚恳的样子)。 rất thành khẩn; rất thật thà. - 鸡肫 mề gà. - 鸭肫 mề vịt
肫 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thành khẩn; thành thật; thật thà
诚恳
- 肫 肫 ( 诚恳 的 样子 )
- rất thành khẩn; rất thật thà
✪ 2. mề; bao tử
鸟类的胃
- 鸡 肫
- mề gà
- 鸭肫
- mề vịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肫
- 鸡 肫
- mề gà
- 肫 肫 ( 诚恳 的 样子 )
- rất thành khẩn; rất thật thà
- 鸭肫
- mề vịt
肫›