zhūn
volume volume

Từ hán việt: 【truân.chuân】

Đọc nhanh: (truân.chuân). Ý nghĩa là: khẩn thiết; tha thiết; ân cần; thành khẩn. Ví dụ : - 谆嘱 tha thiết dặn dò

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khẩn thiết; tha thiết; ân cần; thành khẩn

恳切

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谆嘱 zhūnzhǔ

    - tha thiết dặn dò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 谆谆告诫 zhūnzhūngàojiè

    - ân cần nhắc nhở

  • volume volume

    - 言者谆谆 yánzhězhūnzhūn 听者 tīngzhě miǎo miǎo ( shuō de rén hěn 诚恳 chéngkěn tīng de rén què 放在心上 fàngzàixīnshàng )

    - người nói ân cần, người nghe hờ hững.

  • volume volume

    - 谆谆教诲 zhūnzhūnjiàohuì

    - ân cần dạy dỗ.

  • volume volume

    - 谆嘱 zhūnzhǔ

    - tha thiết dặn dò

  • volume volume

    - 谆谆嘱咐 zhūnzhūnzhǔfù

    - tha thiết dặn dò

  • volume volume

    - 言者谆谆 yánzhězhūnzhūn tīng zhe miǎo miǎo

    - người nói thì thiết tha, người nghe thì thờ ơ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhūn , Zhùn
    • Âm hán việt: Chuân , Truân
    • Nét bút:丶フ丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVYRD (戈女卜口木)
    • Bảng mã:U+8C06
    • Tần suất sử dụng:Trung bình