部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【truân】
Đọc nhanh: 窀 (truân). Ý nghĩa là: huyệt; mồ; mộ.
窀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyệt; mồ; mộ
窀穸; 墓穴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窀
窀›
Tập viết