zhūn
volume volume

Từ hán việt: 【truân】

Đọc nhanh: (truân). Ý nghĩa là: huyệt; mồ; mộ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyệt; mồ; mộ

窀穸; 墓穴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCPU (十金心山)
    • Bảng mã:U+7A80
    • Tần suất sử dụng:Thấp