volume volume

Từ hán việt: 【đạp.đáp】

Đọc nhanh: (đạp.đáp). Ý nghĩa là: tai to; tai lớn. Ví dụ : - 耷拉着脑袋。 cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.. - 黄狗耷拉着尾巴跑了。 con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tai to; tai lớn

耳朵大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耷拉 dālā zhe 脑袋 nǎodai

    - cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 耷拉 dālā zhe 脑袋 nǎodai

    - cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đáp , Đạp
    • Nét bút:一ノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KSJ (大尸十)
    • Bảng mã:U+8037
    • Tần suất sử dụng:Trung bình