耐洗涤性 nài xǐdí xìng
volume volume

Từ hán việt: 【nại tẩy địch tính】

Đọc nhanh: 耐洗涤性 (nại tẩy địch tính). Ý nghĩa là: khả năng lau chùi, giặt hoặc độ bền màu.

Ý Nghĩa của "耐洗涤性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耐洗涤性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khả năng lau chùi

launderability

✪ 2. giặt hoặc độ bền màu

washing or color fastness

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐洗涤性

  • volume volume

    - tiě de 耐腐蚀性 nàifǔshíxìng 很差 hěnchà

    - Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.

  • volume volume

    - 骆驼 luòtuó de 习性 xíxìng shì 耐渴 nàikě

    - Đặc tính của lạc đà là chịu được khát

  • volume volume

    - 化学 huàxué de 硬度 yìngdù 耐用性 nàiyòngxìng gāo

    - Nhựa có độ cứng và độ bền cao.

  • volume volume

    - 广播公司 guǎngbōgōngsī 尤其 yóuqí 希望 xīwàng néng 吸引 xīyǐn 家用 jiāyòng 洗涤 xǐdí 用品 yòngpǐn 食品 shípǐn 洗漱 xǐshù 用品 yòngpǐn 生产商 shēngchǎnshāng

    - Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân

  • volume volume

    - 洗涤 xǐdí

    - gột rửa; rửa ráy

  • volume volume

    - 亨得利 hēngdélì wèi 性交易 xìngjiāoyì 洗钱 xǐqián

    - Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.

  • volume volume

    - de 耐性 nàixìng 已经 yǐjīng dào le dǐng

    - Sự kiên nhẫn của anh ấy đã lên đến đỉnh điểm.

  • volume volume

    - 越是 yuèshì 复杂 fùzá 艰巨 jiānjù de 工作 gōngzuò yuè 需要 xūyào 耐性 nàixìng

    - công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHED (水竹水木)
    • Bảng mã:U+6DA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao