Đọc nhanh: 耐洗涤性 (nại tẩy địch tính). Ý nghĩa là: khả năng lau chùi, giặt hoặc độ bền màu.
耐洗涤性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng lau chùi
launderability
✪ 2. giặt hoặc độ bền màu
washing or color fastness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐洗涤性
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 骆驼 的 习性 是 耐渴
- Đặc tính của lạc đà là chịu được khát
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 他 的 耐性 已经 到 了 顶
- Sự kiên nhẫn của anh ấy đã lên đến đỉnh điểm.
- 越是 复杂 艰巨 的 工作 , 越 需要 耐性
- công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
洗›
涤›
耐›