líng
volume volume

Từ hán việt: 【linh】

Đọc nhanh: (linh). Ý nghĩa là: lông chim; lông (dùng làm đồ trang sức), lông công (cài trên mũ của quan lại thời Thanh thời xưa, thể hiện phẩm cấp). Ví dụ : - 孔雀翎非常美丽。 Lông đuôi chim công rất đẹp.. - 他拿着鹅翎扇。 Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.. - 官员重视头上的翎毛。 Quan viên coi trọng lông công trên đầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lông chim; lông (dùng làm đồ trang sức)

鸟的翅膀或尾巴上的长而硬的羽毛,有的颜色很美丽,可以做装饰品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè líng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Lông đuôi chim công rất đẹp.

  • volume volume

    - zhe 鹅翎扇 élíngshàn

    - Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.

✪ 2. lông công (cài trên mũ của quan lại thời Thanh thời xưa, thể hiện phẩm cấp)

清代官吏礼帽上装饰的表示品级的翎毛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 官员 guānyuán 重视 zhòngshì 头上 tóushàng de 翎毛 língmáo

    - Quan viên coi trọng lông công trên đầu.

  • volume volume

    - 那顶 nàdǐng 官帽 guānmào yǒu 漂亮 piàoliàng 翎毛 língmáo

    - Mũ quan có lông công xinh đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhe 鹅翎扇 élíngshàn

    - Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè líng

    - lông đuôi chim công.

  • volume volume

    - 孔雀 kǒngquè líng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Lông đuôi chim công rất đẹp.

  • volume volume

    - 那顶 nàdǐng 官帽 guānmào yǒu 漂亮 piàoliàng 翎毛 língmáo

    - Mũ quan có lông công xinh đẹp.

  • volume volume

    - 官员 guānyuán 重视 zhòngshì 头上 tóushàng de 翎毛 língmáo

    - Quan viên coi trọng lông công trên đầu.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OISMM (人戈尸一一)
    • Bảng mã:U+7FCE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình