Đọc nhanh: 羯 (yết.kiết). Ý nghĩa là: cừu thiến; dê thiến, dân tộc Hạt (là biệt chỉ của Hung Nô thời xưa, sống ở phía nam tỉnh Sơn Tây tỉnh Trung Quốc, lập ra Hậu Triệu, thời Đông Hán).
羯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cừu thiến; dê thiến
阉割了的公羊见〖羯羊〗
✪ 2. dân tộc Hạt (là biệt chỉ của Hung Nô thời xưa, sống ở phía nam tỉnh Sơn Tây tỉnh Trung Quốc, lập ra Hậu Triệu, thời Đông Hán)
中国古代民族,是匈奴的一个别支,居住在今山西省东南部, 东晋时曾在黄河流域建立过后赵国 (公 元311-334)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羯
羯›