màn
volume volume

Từ hán việt: 【mạn.man】

Đọc nhanh: (mạn.man). Ý nghĩa là: lụa trắng; lụa mộc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lụa trắng; lụa mộc

没有花纹的丝织品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:フフ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMAWE (女一日田水)
    • Bảng mã:U+7F26
    • Tần suất sử dụng:Thấp