Đọc nhanh: 缛 (nhục). Ý nghĩa là: rườm rà; nặng nề. Ví dụ : - 繁文缛节。 lễ tiết rườm rà.
缛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rườm rà; nặng nề
繁琐;繁重
- 繁文缛节
- lễ tiết rườm rà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缛
- 繁文缛节 使 节日 更 庄重
- Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.
- 繁文缛节
- lễ tiết rườm rà.
- 繁文缛节 影响 现代 文化
- Các lễ nghi phức tạp ảnh hưởng văn hóa hiện đại.
- 礼仪 繁缛
- lễ nghi rườm rà
- 繁文缛节
- nghi thức rườm rà; lễ tiết phiền phức
- 繁文缛节 让 人 感到 累
- Lễ nghi rườm rà khiến người ta mệt mỏi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
缛›