Danh từ
蓐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu cỏ; đệm cỏ (dùng ở giường sản phụ)
草席;草垫子 (多指产妇的床铺)
Ví dụ:
-
-
坐
蓐
(
坐月子
)
- đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓐
-
-
坐
蓐
(
坐月子
)
- đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).
-