volume volume

Từ hán việt: 【nhục】

Đọc nhanh: (nhục). Ý nghĩa là: chiếu cỏ; đệm cỏ (dùng ở giường sản phụ). Ví dụ : - 坐蓐(坐月子)。 đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu cỏ; đệm cỏ (dùng ở giường sản phụ)

草席;草垫子 (多指产妇的床铺)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuò ( 坐月子 zuòyuèzi )

    - đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zuò ( 坐月子 zuòyuèzi )

    - đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一丨丨一ノ一一フ丶ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVI (廿一女戈)
    • Bảng mã:U+84D0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp