shòu
volume volume

Từ hán việt: 【thụ】

Đọc nhanh: (thụ). Ý nghĩa là: dải lụa; băng lụa. Ví dụ : - 印绶。 dải đeo ấn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dải lụa; băng lụa

绶带

Ví dụ:
  • volume volume

    - 印绶 yìnshòu

    - dải đeo ấn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 印绶 yìnshòu

    - dải đeo ấn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thụ
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBBE (女一月月水)
    • Bảng mã:U+7EF6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình