Đọc nhanh: 绦 (thao). Ý nghĩa là: dải lụa; đăng ten; dải tơ, điều thao; như "thao (tơ dệt ngũ sắc)" § Dạng khác của chữ 絛.. Ví dụ : - 丝绦 dây tơ. - 绦带 dải tơ; dải lụa
绦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dải lụa; đăng ten; dải tơ
绦子
- 丝 绦
- dây tơ
- 绦带
- dải tơ; dải lụa
✪ 2. điều thao; như "thao (tơ dệt ngũ sắc)" § Dạng khác của chữ 絛.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绦
- 绦带
- dải tơ; dải lụa
- 用红 绦子 在 领口 上 绲 一道 边儿
- dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.
- 丝 绦
- dây tơ
绦›