tāo
volume volume

Từ hán việt: 【thao】

Đọc nhanh: (thao). Ý nghĩa là: dải lụa; đăng ten; dải tơ, điều thao; như "thao (tơ dệt ngũ sắc)" § Dạng khác của chữ .. Ví dụ : - 丝绦 dây tơ. - 绦带 dải tơ; dải lụa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dải lụa; đăng ten; dải tơ

绦子

Ví dụ:
  • volume volume

    - tāo

    - dây tơ

  • volume volume

    - 绦带 tāodài

    - dải tơ; dải lụa

✪ 2. điều thao; như "thao (tơ dệt ngũ sắc)" § Dạng khác của chữ 絛.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 绦带 tāodài

    - dải tơ; dải lụa

  • volume volume

    - 用红 yònghóng 绦子 tāozi zài 领口 lǐngkǒu shàng gǔn 一道 yīdào 边儿 biāner

    - dùng đăng ten màu hồng viền cổ áo.

  • volume volume

    - tāo

    - dây tơ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Dí , Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHED (女一竹水木)
    • Bảng mã:U+7EE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp