Đọc nhanh: 纴织 (nhâm chức). Ý nghĩa là: Đan.
纴织 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đan
to weave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纴织
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
- 他们 反 了 他们 的 组织
- Họ đã phản bội tổ chức của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纴›
织›