Đọc nhanh: 红线 (hồng tuyến). Ý nghĩa là: vạch kẻ màu đỏ. Ví dụ : - 敬红线行动 Đến Red Line.
红线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạch kẻ màu đỏ
red line
- 敬 红线 行动
- Đến Red Line.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红线
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 敬 红线 行动
- Đến Red Line.
- 应该 是 对 地铁 红线 的 生化 袭击
- Xuất hiện là một cuộc tấn công sinh học trên đường màu đỏ.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 那条 红色 的 赛船 第一个 冲过 了 终点线
- Thuyền đua màu đỏ cán đích đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
线›