zuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【toản】

Đọc nhanh: (toản). Ý nghĩa là: biên tập; biên soạn, búi tóc (của phụ nữ). Ví dụ : - 纂修 biên soạn và sửa lại. - 纂辑 biên tập. - 编纂 biên soạn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biên tập; biên soạn

编辑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纂修 zuǎnxiū

    - biên soạn và sửa lại

  • volume volume

    - 纂辑 zuǎnjí

    - biên tập

  • volume volume

    - 编纂 biānzuǎn

    - biên soạn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. búi tóc (của phụ nữ)

(纂儿) 妇女梳在头后边的发髻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 编纂 biānzuǎn 百科全书 bǎikēquánshū

    - biên soạn sách bách khoa toàn thư

  • volume volume

    - 编纂 biānzuǎn 词典 cídiǎn

    - Biên soạn từ điển

  • volume volume

    - 纂修 zuǎnxiū

    - biên soạn và sửa lại

  • volume volume

    - 编纂 biānzuǎn 汉语 hànyǔ 大词典 dàcídiǎn

    - biên soạn đại từ điển Hán ngữ

  • volume volume

    - 编纂 biānzuǎn

    - biên soạn

  • volume volume

    - 纂辑 zuǎnjí

    - biên tập

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+14 nét)
    • Pinyin: Zuǎn , Zuàn
    • Âm hán việt: Toản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBUF (竹月山火)
    • Bảng mã:U+7E82
    • Tần suất sử dụng:Trung bình