zhěn
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn.chẩn.diễn】

Đọc nhanh: (khẩn.chẩn.diễn). Ý nghĩa là: vặn cong; xoay cong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vặn cong; xoay cong

扭;转

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiǎn , Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn , Diễn , Khẩn
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFOHH (女火人竹竹)
    • Bảng mã:U+7D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp