volume volume

Từ hán việt: 【túc】

Đọc nhanh: (túc). Ý nghĩa là: Xem: 谷子〗①②, cây kê; hạt kê, họ Túc. Ví dụ : - 布帛菽粟。 vải vóc lương thực.. - 群众智慧无穷无尽个人的才能只不过是沧海一粟 trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.. - 布帛菽粟 vải vóc lương thực; cơm áo

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Xem: 见〖谷子〗①②

Ví dụ:
  • volume volume

    - 布帛菽粟 bùbóshūsù

    - vải vóc lương thực.

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng 智慧 zhìhuì 无穷无尽 wúqióngwújìn 个人 gèrén de 才能 cáinéng 只不过 zhǐbùguò shì 沧海一粟 cānghǎiyīsù

    - trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.

  • volume volume

    - 布帛菽粟 bùbóshūsù

    - vải vóc lương thực; cơm áo

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cây kê; hạt kê

✪ 3. họ Túc

(Sù) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 布帛菽粟 bùbóshūsù

    - vải vóc lương thực.

  • volume volume

    - 布帛菽粟 bùbóshūsù

    - vải vóc lương thực; cơm áo

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng 智慧 zhìhuì 无穷无尽 wúqióngwújìn 个人 gèrén de 才能 cáinéng 只不过 zhǐbùguò shì 沧海一粟 cānghǎiyīsù

    - trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWFD (一田火木)
    • Bảng mã:U+7C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao