Đọc nhanh: 粉披 (phấn phi). Ý nghĩa là: thòng thòng.
粉披 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thòng thòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉披
- 他 披 开门 走进 屋里
- Anh ấy mở cửa đi vào trong nhà.
- 齑粉
- bột mịn
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 他 还 用 他 的 雨披 给 遮住 了
- Anh ấy thậm chí còn sử dụng áo poncho của mình để che nó.
- 他 自己 做 凉粉 很 有 技巧
- Anh ấy tự làm bánh bột lọc rất khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
披›
粉›