籧篨 qú chú
volume volume

Từ hán việt: 【cừ trừ】

Đọc nhanh: 籧篨 (cừ trừ). Ý nghĩa là: chiếu thô.

Ý Nghĩa của "籧篨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

籧篨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu thô

古代指竹或苇所编的粗席

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籧篨

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNLD (竹弓中木)
    • Bảng mã:U+7BE8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+16 nét)
    • Pinyin: Jǔ , Qú
    • Âm hán việt: Cừ , Cử
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYO (竹卜卜人)
    • Bảng mã:U+7C67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp