部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Ấp (阝) Nhân (Nhân Đứng) (人) Can (干) Tiểu (小)
篨 là gì? 篨 (Trừ). Bộ Trúc 竹 (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノ一丶ノ一丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: cái chiếu trúc, § Xem “cừ trừ” 籧篨, Bệnh ỏng bụng.. Chi tiết hơn...