部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cù】
Đọc nhanh: 臞 (cù). Ý nghĩa là: gầy; ốm, tiêu hao; hao tốn.
臞 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gầy; ốm
瘦
✪ 2. tiêu hao; hao tốn
耗;减消
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臞
臞›
Tập viết