volume volume

Từ hán việt: 【cù】

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: gầy; ốm, tiêu hao; hao tốn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gầy; ốm

✪ 2. tiêu hao; hao tốn

耗;减消

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+18 nét)
    • Pinyin: Gú , Qú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBUG (月月山土)
    • Bảng mã:U+81DE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp