部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cù】
Đọc nhanh: 癯 (cù). Ý nghĩa là: gầy; ốm. Ví dụ : - 清癯。 gầy gò xanh xao.
癯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gầy; ốm
瘦
- 清癯 qīngqú
- gầy gò xanh xao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癯
- 面容 miànróng 清癯 qīngqú
- mặt mũi gầy guộc.
癯›
Tập viết