volume volume

Từ hán việt: 【cù】

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: gầy; ốm. Ví dụ : - 清癯。 gầy gò xanh xao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gầy; ốm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 清癯 qīngqú

    - gầy gò xanh xao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 面容 miànróng 清癯 qīngqú

    - mặt mũi gầy guộc.

  • volume volume

    - 清癯 qīngqú

    - gầy gò xanh xao.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBUG (大月山土)
    • Bảng mã:U+766F
    • Tần suất sử dụng:Thấp