zān
volume volume

Từ hán việt: 【trâm】

Đọc nhanh: (trâm). Ý nghĩa là: cây trâm; cái trâm, cài trên tóc. Ví dụ : - 她戴着一只玉簪。 Cô ấy đeo một chiếc trâm ngọc.. - 这是一只古老的凤簪。 Đây là một chiếc trâm phượng cổ.. - 她的头发上插着一只扁簪。 Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây trâm; cái trâm

(簪儿) 簪子

Ví dụ:
  • volume volume

    - dài zhe 一只 yīzhī 玉簪 yùzān

    - Cô ấy đeo một chiếc trâm ngọc.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一只 yīzhī 古老 gǔlǎo de 凤簪 fèngzān

    - Đây là một chiếc trâm phượng cổ.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà shàng chā zhe 一只 yīzhī 扁簪 biǎnzān

    - Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cài trên tóc

插在头发上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 头上 tóushàng zān le 一朵花 yīduǒhuā

    - Cô ấy cài một bông hoa trên đầu.

  • volume volume

    - gěi zān le 一支 yīzhī 簪子 zānzi

    - Tôi cài cho cô ấy một chiếc trâm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dài zhe 一只 yīzhī 玉簪 yùzān

    - Cô ấy đeo một chiếc trâm ngọc.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà shàng chā zhe 一只 yīzhī 扁簪 biǎnzān

    - Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一只 yīzhī 古老 gǔlǎo de 凤簪 fèngzān

    - Đây là một chiếc trâm phượng cổ.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng zān le 一朵花 yīduǒhuā

    - Cô ấy cài một bông hoa trên đầu.

  • volume volume

    - gěi zān le 一支 yīzhī 簪子 zānzi

    - Tôi cài cho cô ấy một chiếc trâm.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
    • Pinyin: Zān , Zǎn
    • Âm hán việt: Trâm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フノフ一フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMUA (竹一山日)
    • Bảng mã:U+7C2A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình