箢箕 yuān jī
volume volume

Từ hán việt: 【_ ki】

Đọc nhanh: 箢箕 (_ ki). Ý nghĩa là: giỏ tre; làn tre.

Ý Nghĩa của "箢箕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

箢箕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giỏ tre; làn tre

竹篾等编成的盛东西的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箢箕

  • volume volume

    - 斗箕 dòujī

    - vân tay; dấu tay

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • volume volume

    - 团箕 tuánjī 直径 zhíjìng shì 多少 duōshǎo

    - Cái nia đường kính là bao nhiêu?

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 灰尘 huīchén cuō zǒu

    - Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.

  • volume volume

    - 瓜子皮 guāzǐpí ér 胡噜 húlū dào 簸箕 bòjī

    - gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJNU (竹十弓山)
    • Bảng mã:U+7BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp