volume volume

Từ hán việt: 【ki.cơ.ky】

Đọc nhanh: (ki.cơ.ky). Ý nghĩa là: cái ki (hốt rác); ki hốt rác; cái ky, vân tay; dấu tay; vân tay hình cái ki, sao Ki (một chòm sao trong nhị thập bát tú). Ví dụ : - 斗箕 vân tay; dấu tay

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. cái ki (hốt rác); ki hốt rác; cái ky

簸箕

✪ 2. vân tay; dấu tay; vân tay hình cái ki

簸箕形的指纹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斗箕 dòujī

    - vân tay; dấu tay

✪ 3. sao Ki (một chòm sao trong nhị thập bát tú)

二十八宿之一

✪ 4. họ Cơ; họ Ki

(Jī) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 斗箕 dòujī

    - vân tay; dấu tay

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • volume volume

    - 团箕 tuánjī 直径 zhíjìng shì 多少 duōshǎo

    - Cái nia đường kính là bao nhiêu?

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 灰尘 huīchén cuō zǒu

    - Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.

  • volume volume

    - 瓜子皮 guāzǐpí ér 胡噜 húlū dào 簸箕 bòjī

    - gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình