Đọc nhanh: 等积 (đẳng tí). Ý nghĩa là: đẳng tích.
等积 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẳng tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等积
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 这 两间 房子 的 面积 相等
- diện tích hai phòng này bằng nhau.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
积›
等›