volume volume

Từ hán việt: 【chỉ】

Đọc nhanh: (chỉ). Ý nghĩa là: chiếu tre; chiếu trúc. Ví dụ : - 床笫 chiếu tre trải giường

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu tre; chiếu trúc

竹篾编的席

Ví dụ:
  • volume volume

    - chuáng

    - chiếu tre trải giường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chuáng

    - chiếu tre trải giường

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLXH (竹中重竹)
    • Bảng mã:U+7B2B
    • Tần suất sử dụng:Thấp