笙簧 shēng huáng
volume volume

Từ hán việt: 【sanh hoàng】

Đọc nhanh: 笙簧 (sanh hoàng). Ý nghĩa là: lau sậy của một panpipe.

Ý Nghĩa của "笙簧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笙簧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lau sậy của một panpipe

reeds of a panpipe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笙簧

  • volume volume

    - shēng shì zhǒng 乐器 yuèqì

    - Khèn là một loại nhạc cụ.

  • volume volume

    - yòng 一台 yītái 轻便 qīngbiàn de 弹簧秤 tánhuángchèng 称重 chēngzhòng

    - Dùng cân lò xo di động để cân.

  • volume volume

    - 锁簧 suǒhuáng

    - lò xo của khoá

  • volume volume

    - 闹钟 nàozhōng de huáng 拧断 níngduàn le

    - Dây cót đồng hồ báo thức đứt rồi

  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng jiá 用来 yònglái 调整 tiáozhěng huò 关闭 guānbì 柔软 róuruǎn 管道 guǎndào de 夹子 jiāzi 尤指 yóuzhǐ 实验室 shíyànshì 设备 shèbèi

    - 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.

  • volume volume

    - 这一剂 zhèyījì yào 总算 zǒngsuàn 投簧 tóuhuáng le

    - loại thuốc này rất hợp.

  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng de 反弹力 fǎntánlì 很强 hěnqiáng

    - Lực đàn hồi của lò xo rất mạnh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 弹簧 tánhuáng 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí le

    - Lò xo này hơi bị lỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHQM (竹竹手一)
    • Bảng mã:U+7B19
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình