Đọc nhanh: 笙簧 (sanh hoàng). Ý nghĩa là: lau sậy của một panpipe.
笙簧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lau sậy của một panpipe
reeds of a panpipe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笙簧
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 锁簧
- lò xo của khoá
- 闹钟 的 簧 拧断 了
- Dây cót đồng hồ báo thức đứt rồi
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 这一剂 药 总算 投簧 了
- loại thuốc này rất hợp.
- 弹簧 的 反弹力 很强
- Lực đàn hồi của lò xo rất mạnh.
- 这个 弹簧 有点 松弛 了
- Lò xo này hơi bị lỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笙›
簧›