Đọc nhanh: 空食品袋 (không thực phẩm đại). Ý nghĩa là: túi thực phẩm rỗng.
空食品袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi thực phẩm rỗng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空食品袋
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 你 讨厌 垃圾 食品
- Bạn ghét đồ ăn vặt.
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 他 负责 运输 食品
- Anh ấy phụ trách vận chuyển thực phẩm.
- 他 去 超市 购买 食品
- Anh ấy đến siêu thị mua thực phẩm.
- 他 经常 吃快餐 食品
- Anh ấy thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
空›
袋›
食›