Đọc nhanh: 空帷独守 (không duy độc thủ). Ý nghĩa là: cô phòng.
空帷独守 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空帷独守
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
帷›
独›
空›