稻田鹨 dàotián liù
volume volume

Từ hán việt: 【đạo điền _】

Đọc nhanh: 稻田鹨 (đạo điền _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) pipit ruộng lúa (Anthus rufulus).

Ý Nghĩa của "稻田鹨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稻田鹨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) pipit ruộng lúa (Anthus rufulus)

(bird species of China) paddyfield pipit (Anthus rufulus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻田鹨

  • volume volume

    - 绿茸茸 lǜróngróng de 稻田 dàotián

    - đồng lúa xanh rờn.

  • volume volume

    - 田里 tiánlǐ 种满 zhǒngmǎn le dào

    - Trong ruộng trồng đầy lúa.

  • volume volume

    - 一望 yīwàng 无际 wújì de 稻田 dàotián

    - đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 山区 shānqū 农民 nóngmín zài 梯田 tītián 上种 shàngzhǒng 水稻 shuǐdào

    - Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.

  • volume volume

    - 抽干 chōugān 稻田 dàotián 准备 zhǔnbèi 收割 shōugē

    - tháo nước ruộng ra chuẩn bị gặt.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 沙碱 shājiǎn 为害 wéihài de 荒原 huāngyuán 变成 biànchéng le 稻浪 dàolàng 翻滚 fāngǔn de 良田 liángtián

    - cánh đồng hoang vu bị hư hại do ngập mặn xưa kia, nay đã trở thành mảnh đất tốt với sóng lúa rợn cuồn cuộn.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 稻田 dàotián 已经 yǐjīng 开始 kāishǐ xiù le

    - Cánh đồng lúa này đã bắt đầu trổ bông.

  • volume volume

    - 此地 cǐdì de 人们 rénmen zài 梯田 tītián 种植 zhòngzhí 水稻 shuǐdào

    - Ở đây mọi người trồng lúa nước trên ruộng bậc thang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBHX (竹木月竹重)
    • Bảng mã:U+7A3B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Liù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一ノ丶ノノノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHPYM (尸竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E68
    • Tần suất sử dụng:Thấp