Đọc nhanh: 稻壳 (đạo xác). Ý nghĩa là: trấu.
稻壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trấu
rice husk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻壳
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 农民 割稻
- Nông dân gặt lúa.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 他 剥花生 壳
- Anh ấy bóc vỏ lạc.
- 他 借给 我 一合 稻米
- Anh ấy cho tôi mượn một đấu gạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
稻›