gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cán】

Đọc nhanh: (cán). Ý nghĩa là: cọng; thân; cuống; thân cây; cuống hoa. Ví dụ : - 烟秆 thân cây thuốc. - 麦秆儿。 thân lúa mạch. - 麻秆儿。 thân đay

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cọng; thân; cuống; thân cây; cuống hoa

(秆儿) 某些植物的茎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟秆 yāngǎn

    - thân cây thuốc

  • volume volume

    - 麦秆 màigǎn ér

    - thân lúa mạch

  • volume volume

    - 麻秆 mágǎn ér

    - thân đay

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 烟秆 yāngǎn

    - thân cây thuốc

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng 秆子 gǎnzǐ

    - thân cây cao lương

  • volume volume

    - 麦秆 màigǎn ér

    - thân lúa mạch

  • volume volume

    - 麻秆 mágǎn ér

    - thân đay

  • volume volume

    - zài 纺纱 fǎngshā de 时候 shíhou gěi 取来 qǔlái 新鲜 xīnxiān de 麦秆 màigǎn

    - Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cán
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDMJ (竹木一十)
    • Bảng mã:U+79C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình