Đọc nhanh: 积雨 (tí vũ). Ý nghĩa là: mưa dai; mưa lâu. Ví dụ : - 水库可以蓄积雨水。 hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
积雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa dai; mưa lâu
长久下雨
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积雨
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
积›
雨›