Đọc nhanh: 私谋叛国 (tư mưu bạn quốc). Ý nghĩa là: bí mật lên kế hoạch phản quốc (thành ngữ).
私谋叛国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí mật lên kế hoạch phản quốc (thành ngữ)
to secretly plan treason (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私谋叛国
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 图谋 私利
- mưu kiếm lợi riêng
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 背叛 祖国 是 很 严重 的 事
- Phản bội tổ quốc là một chuyện rất nghiêm trọng.
- 镇压 叛乱者 是 国家 的 责任
- Trấn áp những kẻ nổi loạn là trách nhiệm của quốc gia.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叛›
国›
私›
谋›