秀逗 xiù dòu
volume volume

Từ hán việt: 【tú đậu】

Đọc nhanh: 秀逗 (tú đậu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để có một sự suy giảm tinh thần, được thêm vào, để vượt qua dây của một người.

Ý Nghĩa của "秀逗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秀逗 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) để có một sự suy giảm tinh thần

(fig.) to have a mental lapse

✪ 2. được thêm vào

to be addled

✪ 3. để vượt qua dây của một người

to get one's wires crossed

✪ 4. ngắn mạch

to short-circuit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀逗

  • volume volume

    - 他们 tāmen 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

  • volume volume

    - zài 挑逗 tiǎodòu ma

    - Anh ấy đang trêu chọc bạn à?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑逗 tiǎodòu 孩子 háizi

    - Anh ấy thích trêu chọc trẻ con.

  • volume volume

    - zài 这儿 zhèér dòu le 几天 jǐtiān

    - Anh ấy ở đây vài ngày.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 调逗 diàodòu 小猫 xiǎomāo 玩耍 wánshuǎ

    - Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 青蛙 qīngwā 布偶 bùǒu xiù de 水行侠 shuǐxíngxiá

    - Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.

  • volume volume

    - 他备 tābèi 优秀 yōuxiù de 领导力 lǐngdǎolì

    - Anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu , Qí , Tóu , Zhù
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRT (卜一口廿)
    • Bảng mã:U+9017
    • Tần suất sử dụng:Cao