Đọc nhanh: 秀洲 (tú châu). Ý nghĩa là: Quận Xiuzhou của thành phố Gia Hưng 嘉興市 | 嘉兴市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Xiuzhou của thành phố Gia Hưng 嘉興市 | 嘉兴市 , Chiết Giang
Xiuzhou district of Jiaxing city 嘉興市|嘉兴市 [Jiā xīng shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀洲
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
秀›