Đọc nhanh: 福德 (phúc đức). Ý nghĩa là: phước đức. Ví dụ : - 伍德福德想让我们混进这个叫阿特拉斯科技的公司 Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.. - 一定是流到了卢瑟福德的口袋里 Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
福德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phước đức
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福德
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 克劳福德 没有 杀害 他 的 家人
- Crawford không giết gia đình mình.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
福›