Đọc nhanh: 福克 (phúc khắc). Ý nghĩa là: Fock hoặc Foch (tên).
福克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fock hoặc Foch (tên)
Fock or Foch (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福克
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 福克斯 再也 不 做 这剧 了
- Fox sẽ không làm điều này một lần nữa.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 克劳福德 没有 杀害 他 的 家人
- Crawford không giết gia đình mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
福›