Tính từ
礴 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hào hùng (khí thế)
(气势)盛大
Ví dụ:
-
-
气势
礴
- khí thế hào hùng
-
✪ 2. chan chứa; tràn đầy; lấp đầy
(气势)充满
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礴
-
-
气势
礴
- khí thế hào hùng
-
-
气势磅礴
- khí thế hào hùng.
-
-
磅礴
于
全世界
- dâng trào trên toàn thế giới.
-