Đọc nhanh: 碳酸水 (thán toan thuỷ). Ý nghĩa là: Nước uống có ga.
碳酸水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước uống có ga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碳酸水
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
碳›
酸›