Đọc nhanh: 碧潭 (bích đàm). Ý nghĩa là: Hồ bơi Bitan hoặc Green trên con lạch Xindian 新店溪 , hạt Đài Bắc, Đài Loan, hồ bơi xanh.
碧潭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ bơi Bitan hoặc Green trên con lạch Xindian 新店溪 , hạt Đài Bắc, Đài Loan
Bitan or Green Pool on Xindian Creek 新店溪 [Xin1 diàn xī], Taipei county, Taiwan
✪ 2. hồ bơi xanh
green pool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 湖水 一片 碧色
- Nước hồ một màu xanh biếc.
- 碧梧
- ngô đồng xanh biếc.
- 清潭 鉴现 水底 石
- Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.
- 潭 先生 是 一位 老师
- Ông Đàm là một giáo viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
碧›