Đọc nhanh: 碎冰 (toái băng). Ý nghĩa là: đá bào.
碎冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎冰
- 他 不 小心 把 杯子 打碎 了
- Anh ấy vô ý làm vỡ cái cốc.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他 不 小心 揍 碎 了 碗
- Anh ấy vô tình đánh vỡ bát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
碎›