Đọc nhanh: 硬水 (ngạnh thuỷ). Ý nghĩa là: nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ.).
硬水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ.)
含有较多钙、镁盐类的水,味道不好,并容易形成水垢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬水
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 我用 硬币 买 了 水
- Tôi dùng tiền xu để mua nước.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
硬›