Đọc nhanh: 硬壳 (ngạnh xác). Ý nghĩa là: vỏ trái đất, vỏ cứng.
硬壳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ trái đất
crust
✪ 2. vỏ cứng
hard shell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬壳
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
硬›