Đọc nhanh: 硫酸镁 (lưu toan mỹ). Ý nghĩa là: magiê sunfat.
硫酸镁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. magiê sunfat
magnesium sulfate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫酸镁
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硫›
酸›
镁›