硝酸银 xiāosuān yín
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu toan ngân】

Đọc nhanh: 硝酸银 (tiêu toan ngân). Ý nghĩa là: bạc nitrat.

Ý Nghĩa của "硝酸银" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硝酸银 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạc nitrat

silver nitrate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硝酸银

  • volume volume

    - 他们 tāmen guò zhe 穷酸 qióngsuān de 生活 shēnghuó

    - Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 供认 gòngrèn 抢劫 qiǎngjié 银行 yínháng àn hòu yòu 坦白 tǎnbái le 其他 qítā 罪行 zuìxíng

    - Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.

  • volume volume

    - 他同 tātóng 银行 yínháng 洽谈 qiàtán 贷款 dàikuǎn 事宜 shìyí

    - Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.

  • volume volume

    - 从律 cónglǜ suǒ 跳槽 tiàocáo dào le 银行 yínháng

    - Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 昨天 zuótiān 抢劫 qiǎngjié le 银行 yínháng

    - Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hái qián gěi 银行 yínháng

    - Họ trả tiền cho ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào , Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFB (一口火月)
    • Bảng mã:U+785D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao